Kết quả chính xác cho mọi loại mẫu
Thu được kết quả độ ẩm có độ tin cậy và khả năng lặp lại cao nhờ gia nhiệt bằng halogen nhanh và hiệu suất cân vượt trội với khả năng đọc cao 0,001% MC.
Được thiết kế cho sự tuân thủ
Tính năng tuân thủ thông minh giúp tuân thủ các nguyên tắc ALCOA+ không lưu hồ sơ gốc trên máy phân tích độ ẩm và chức năng xuất/in tự động hóa
Dễ dàng kết nối qua nhiều giao diện
Để dễ dàng báo cáo, hãy kết nối thiết bị với máy tính cá nhân, máy chủ SFTP, máy in dải hoặc máy in kết nối mạng sử dụng Ethernet, RS232 hoặc USB.
Material No.: 30019875
Phạm vi Độ ẩm Khuyến nghị Tối thiểu (%MC) | 0,01 |
MC Khả năng đọc | 0,001 % |
Chương trình sấy | Cơ bản Nhanh Nhẹ nhàng Từng bước |
Độ lặp lại (sd) với mẫu 2g | 0,05 % |
Độ lặp lại (sd) với mẫu 10g | 0,01 % |
Lưu trữ Phương pháp (tối đa) | 300 |
Lưu trữ kết quả | 3000 |
Xử lý Kết quả | In dải In mạng In trang (A4/Letter) Xuất sang mạng Đẩy vào phần mềm máy tính Đẩy vào thẻ nhớ USB |
Hỗ trợ phát triển phương pháp | Trình hướng dẫn Phương pháp Trợ lý Nhiệt độ Đo lường thử nghiệm |
Quản lý người dùng | Bảo vệ bằng mật khẩu Nhiều người dùng Tự động khóa |
Điều kiện dừng | 5 Tự động (SOC 1-5) Có thể tự do xác định (1-10 mg/ 5-300 s) Có thể tự do xác định (% khối lượng hao hụt/giây) Hẹn giờ |
Kiểm tra & Điều chỉnh | Cân nội Nhiệt độ (Có thể tùy chỉnh) Nhiệt độ thử nghiệm lần 3 (có thể tùy chỉnh) Quả cân (Có thể tùy chỉnh) SmartCal |
Nhiệt độ sấy | 40 °C – 230 °C |
Số gia Nhiệt | 1 °C |
Chế độ Hiển thị | %AD %AM %DC %MC g g/kg DC g/kg MC |
Sự linh hoạt trong ứng dụng | Cao Thấp Trung bình |
Giao diện | Ethernet RS232 USB |
Tính năng | Biểu đồ kiểm soát Cân nội Dự đoán kết quả Hướng dẫn sử dụng Hỗ trợ cân Hỗ trợ phát triển phương pháp tích hợp Màn hình cảm ứng Nắp đóng/ mở tự động Phím tắt cho Phương pháp Quản lý ID Quản lý người dùng Sẵn sàng tuân thủ Đa ngôn ngữ Đồ thị đường cong sấy theo thời gian thực |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Czech Tiếng Hungary Tiếng Hàn Quốc Tiếng Nga Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Trung Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Ý Tiếng Đức |
Ngành | Dược phẩm Hóa chất Khác Nhựa Thực phẩm |
Công suất tối đa | 201 g |
Điện áp | 115V hoặc 230V |
Tăng sự an toàn nhờ khả năng quản lý người dùng
Xác định nhiều người dùng bằng quyền truy cập riêng và chức năng tự động khóa. Cấu hình sẵn màn hình chính để giảm lỗi và tăng độ an toàn cũng như hiệu quả.
Năng suất tối ưu
Xác định giới hạn kiểm soát và biết được quyết định đạt/không đạt của mỗi mẫu cùng hình ảnh tổng quan thông qua các biểu đồ kiểm soát cho cả loạt mẫu.
Thiết kế mới giúp dễ dàng vệ sinh
Đĩa cân treo và bề mặt thép không gỉ phẳng bên dưới cho phép vệ sinh nhanh chóng và dễ dàng.
Các phương pháp đo độ ẩm có tính linh hoạt cao
Gia nhiệt, nhiều chương trình sấy và các tiêu chí dừng khác nhau cho phép đo hàm lượng ẩm chính xác từ dưới 0,1% đến 100%.
Các kiểm tra tích hợp đảm bảo hiệu suất
Các tính năng kiểm tra thường xuyên tích hợp đảm bảo thiết bị luôn hoạt động tối ưu: FACT, SmartCal và các kiểm tra đối với hệ gia nhiệt và cân.
Hỗ trợ phát triển phương pháp tích hợp
Trình hướng dẫn Phương pháp tích hợp sẽ giúp bạn xây dựng các phương pháp chắc chắn giúp đem đến kết quả độ ẩm đáng tin cậy mà không tốn sức.
Giảm thời gian đo
Chức năng QuickPredict dự đoán kết quả trong khoảng thời gian ngắn hơn rất nhiều so với thông thường. Cho phép ra quyết định nhanh hơn và tăng tốc các bước xử lý tiếp theo.
Material No.: 30417466
Material No.: 214695
Material No.: 30020851
Material No.: 214758
Material No.: 11124303
Material No.: 11124309
Material No.: 30066692
Material No.: 13954
Material No.: 214462
Material No.: 30018474
Material No.: 30406401
Material No.: 30020838
Material No.: 30005790
Material No.: 30005791
Material No.: 30005792
Material No.: 30005793
Material No.: 30005917
Material No.: 30005918
Material No.: 11113863
Material No.: 214464
Material No.: 30522676